Tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) ngày 28-11-2021 - Cập nhật lúc 14:25 02/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 28-11-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 14:25 02/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 11 ngoại tệ tăng giá, 56 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 23 ngoại tệ tăng giá và 58 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 15,853.60 16,013.74 16,516.03
Đô la Canada CAD 17,570.00 17,680.00 17,910.00
Franc Thuỵ Sĩ CHF 23,651 23,890 24,639
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,390.00 3,720.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,357.25 3,483.39
Euro EUR 25,310 25,420 25,750
Bảng Anh GBP 29,431 29,718 30,652
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 2,787.00 2,982.00
Yên Nhật JPY 191.44 193.37 202.48
Won Hàn Quốc KRW 0.00 16.98 20.78
Kip Lào LAK 0.00 1.77 2.17
Krone Na Uy NOK 0.00 2,475.94 2,579.27
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,202.00 15,612.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,439.00 2,514.00
Đô la Singapore SGD 16,163.00 16,321.00 16,834.00
Bạc Thái THB 610.00 660.00 680.00
Đô la Mỹ USD 22,590 22,590 22,770

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 17 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,114 25,454
EUR 26,482 27,934
GBP 30,979 32,296
JPY 157.89 167.11
HKD 3,161.16 3,295.54
AUD 16,148.18 16,834.62
CAD 18,018 18,784
RUB 0.00 286.40
Cập nhật lúc 14:25 02/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021